Tìm hiểu chuck là gì
Nhận xét chuck là gì là ý tưởng trong bài viết hiện tại của Bẫy Rồng. Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé.
Nghe phát âm
1 /tʃʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Tiếng cục cục (gà mái gọi con) 2.1.2 Tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người) 2.2 Nội động từ 2.2.1 Cục cục (gà mái) 2.2.2 Tặc lưỡi, chặc lưỡi (người) 2.3 Danh từ 2.3.1 (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm 2.4 Ngoại động từ 2.4.1 (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp 2.4.2 Đặt vào ngàm 2.5 Danh từ 2.5.1 (từ lóng) đồ ăn, thức ăn 2.5.2 Sự day day, sự lắc nhẹ (cằm) 2.5.3 Sự ném, sự liệng, sự quăng 2.5.4 (thông tục) sự đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi 2.5.5 ( số nhiều) trò chơi đáo lỗ 2.6 Ngoại động từ 2.6.1 Day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm) 2.6.2 Ném, liệng, quăng, vứt 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 chấu kẹp 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Mâm cặp, đồ kẹp, trục gá, gia công trên mâm cặp 3.3 Cơ khí & công trình 3.3.1 cặp bằng mâm cặp 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 kẹp 3.4.2 ngàm máy tiện 3.4.3 đầu máy khoan 3.4.4 đồ gá kẹp 3.4.5 đồ kẹp 3.4.6 dụng cụ kẹp chặt 3.4.7 lõi cán 3.4.8 mâm cặp 3.4.9 mâm cặp vấu 3.4.10 mâm kẹp 3.4.11 siết (cho căng) 3.4.12 trục gá 3.5 Kinh tế 3.5.1 ống cán 3.5.2 phần bả cổ con thịt (cừu) 3.5.3 phần bả con thịt (bò) 3.5.4 phần tư con thịt bê 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /tʃʌk/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng cục cục (gà mái gọi con) Tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
Nội động từ
Cục cục (gà mái) Tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
Danh từ
(kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm
Ngoại động từ
(kỹ thuật) đặt vào bàn cặp Đặt vào ngàm
Danh từ
(từ lóng) đồ ăn, thức ăn hard chuck(hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy Sự day day, sự lắc nhẹ (cằm) Sự ném, sự liệng, sự quăng (thông tục) sự đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi to give someone the chuckđuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai ( số nhiều) trò chơi đáo lỗ to play at chuckschơi đáo lỗ
Ngoại động từ
Day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm) to chuck someone under the chinday day nhẹ cằm người nào Ném, liệng, quăng, vứt chuck me that box of matchesném cho tôi xin bao diêm kiato chuck awaybỏ phí, lãng phíto chuck one”s money awayphung phí tiền bạc, xài phí tiền củato chuck outtống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)to chuck upbỏ, thôito chuck up one”s jobbỏ việcto chuck up the spongebỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làmchuck it!(từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!to chuck one”s hand in
Xem hand
to chuck one”s weight aboutvênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
Chuyên ngành
Xây dựng
chấu kẹp
Cơ – Điện tử
Mâm cặp, đồ kẹp, trục gá, gia công trên mâm cặp
Mâm cặp, đồ kẹp, trục gá, gia công trên mâm cặp
Cơ khí & công trình
cặp bằng mâm cặp
Kỹ thuật chung
kẹp ngàm máy tiện đầu máy khoan đồ gá kẹp đồ kẹp dụng cụ kẹp chặt lõi cán mâm cặp mâm cặp vấu mâm kẹp siết (cho căng) trục gá expanding chucktrục gá bungexpansion chucktrục gá bungnipple chucktrục gá bung
Kinh tế
ống cán phần bả cổ con thịt (cừu) phần bả con thịt (bò) phần tư con thịt bê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb abandon , can , cast , desert , discard , ditch , eighty-six * , eject , fire , fling , flip , forsake , give the heave ho , heave , hurl , jettison , junk , launch , pitch , quit , reject , relinquish , renounce , scrap , shed , shy , sling , slough , toss , dispose of , dump , throw away , throw out , bump , dismiss , evict , expel , oust , beef , cluck , dismissal , food , jerk , pat , roast , throw
Từ trái nghĩa
verb keep
Chuyên mục: Hỏi Đáp