Sự thật về Broadcast Là Gì – Nghĩa Của Từ Broadcast

Sự thật về Broadcast Là Gì – Nghĩa Của Từ Broadcast là conpect trong nội dung hôm nay của Bẫy Rồng. Tham khảo nội dung để biết chi tiết nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Broadcast là gì

*
*
*

broadcast

*

broadcast /”brɔ:dkɑ:st/ tính từ được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống…) được truyền đi rộng rãi (tin tức…); qua đài phát thanh, được phát thanhbroadcast appeal: lời kêu gọi qua đài phát thanhtoday”s broadcast program: chương trình phát thanh hôm nay phó từ tung ra khắp nơi danh từ+ (broadcasting)/”brɔ:dkɑ:stiɳ/ sự phát thanh tin tức được phát thanh buổi phát thanh động từ tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống…) truyền đi rộng rãi (tin tức…); phát thanh
phát điquảng báNon broadcast Multiple (NBMA): đa truy nhập không quảng báShort message delivery broadcast (SMDB): phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắnbroadcast band: băng quảng bábroadcast communication (vs): truyền thông quảng bábroadcast interference: nhiễu quảng bábroadcast transmission: truyền phát quảng bágroup broadcast: quảng bá theo nhómsự phát thanhoutside broadcast (OB): sự phát thanh ngoài studiostandard broadcast channel: sự phát thanh chuẩnsự truyền thôngoutside broadcast (OB): sự truyền thông ngoài studioLĩnh vực: toán & tinphát quảng báGiải thích VN: Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.Short message delivery broadcast (SMDB): phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắnbroadcast transmission: truyền phát quảng báphát rộngbroadcast mode: chế độ phát rộngbroadcast network: mạng phát rộngbroadcast transmission: truyền phát rộngbroadcast videographics: đồ họa video phát rộngremote broadcast: phát rộng từ xaphát thanhbroadcast address: trạm phát thanhbroadcast band: dải phát thanhbroadcast station: đài phát thanhbroadcast station: trạm phát thanhbroadcast transmitter: máy phát thanhfrequency-modulation broadcast band: dải phát thanh FMfrequency-modulation broadcast channel: kênh phát thanh FMoutside broadcast (OB): sự phát thanh ngoài studiosound broadcast studio: phòng phát thanh vô tuyếnsound broadcast studio: studio phát thanh vô tuyếnsound broadcast transmitter: đài phát thanhsound broadcast transmitter: máy phát thanhstandard broadcast band: dải phát thanh chuẩnstandard broadcast channel: sự phát thanh chuẩnsự phát rộngtruyền đại chúngtruyền quảng bátruyền thanhbroadcast facilities installation: sự đặt trạm truyền thanhbroadcast message: thông báo truyền thanhdevelopment of broadcast networks: sự đặt trạm truyền thanhrelay broadcast station: trạm truyền thanh chuyển tiếpLĩnh vực: xây dựngquăng némBritish broadcast system (BBS)hệ tung tin anh quốcLAN broadcast addressđịa chỉ truyền mạng LANbuổi phát thanhcommercial broadcast: buổi phát thanh thương mại (quảng cáo hàng)sự phát thanhtin tức được phát thanhbroadcast advertisingquảng cáo phát thanhbroadcast advertising reportbáo cáo quảng cáo phát thanhbroadcast mediaphương tiện truyền thông phát thanhbroadcast music Inccông ty cung ứng âm nhạcbroadcast producerngười chế tác quảng cáo phát thanhdirect broadcast satellite systemshệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinhdirectional broadcastchương trình phát thanh (hoặc truyền hình) có định hướnglive broadcastsự phát trực tiếp

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): broadcast / broadcast / broadcast

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): broadcast / broadcast / broadcast

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): broadcast / broadcast / broadcast

*

Xem thêm: Original Là Gì – Hàng Original Là Hàng Gì

*

*

broadcast

Từ điển Collocation

broadcast noun

ADJ. radio, satellite, television | live | outside | election, news, party political, religious

VERB + BROADCAST give, make The president gave a radio broadcast to mark the end of the war. | hear, see

PREP. in a/the ~ More details will be given in our news broadcast. | ~ by a broadcast by the prime minister | ~ on a radio broadcast on the problems of unemployment

Từ điển WordNet

n.

message that is transmitted by radio or television

v.

sow over a wide area, especially by hand

broadcast seeds

Xem thêm: Bmi Là Gì – Chỉ Số Khối Cơ Thể

Microsoft Computer Dictionary

adj. Sent to more than one recipient. In communications and on networks, a broadcast message is one distributed to all stations. See also e-mail1 (definition 1).n. As in radio or television, a transmission sent to more than one recipient.

English Synonym and Antonym Dictionary

broadcasts|broadcasted|broadcastingsyn.: announce circulate distribute publish scatter

Chuyên mục: Hỏi Đáp