Phân tích On Fire Là Gì – Nghĩa Của Từ Fire

Review On Fire Là Gì – Nghĩa Của Từ Fire là chủ đề trong bài viết hiện tại của Bẫy Rồng. Đọc content để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

fire

*

fire /”faie/ danh từ lửa, ánh lửafire burns: lửa cháyto strike fire: đánh lửathere is no smoke without fire: không có lửa sao có khói sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhàon fire: đang cháyto set fire to something; to set something on fire: đốt cháy cái gìto catch (take) fire: bắt lửa, cháyfire!: cháy nhà! ánh sángSt Elmo”s fire: hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão) sự bắn hoả lựcto open fire: bắt đầu bắn, nổ súngrunning fire: loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầmunder enemy fire: dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địchbetween two fire: bị bắn từ hai phía lạiline of fire: đường đạn (sắp bắn) lò sưởian electrice fire: lò sưởi điện sự tra tấn bằng lửa sự sốt, cơn sốt ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bátthe fire of patriotism: ngọn lửa yêu nước sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạtto be put to fire and sword ở trong cảnh nước sôi lửa bỏngburnt child dreads the fire chim phải tên sợ làn cây congthe fat is in the fire (xem) flatto go through fire and water đương đầu với nguy hiểmto hang fire (xem) hangto miss fire (như) to hang fire thất bại (trong việc gì)out of the frying-pan into the fire tránh vỏ dưa gặp vỏ dừato play with fire chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to pour oil on fireto add fuel to the fire lửa cháy đổ thêm dầuto set the Thames on fire làm những việc kinh thiên động địato set the world on fire (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh ngoại động từ đốt cháy, đốt (lò…) làm nổ, bắn (súng…)to fire a mine: giật mìnto fire a rocket: phóng rôcket làm đỏ nungto fire bricks: nung gạch sấy (chè, thuốc lá…) đốt, khử trùng (bằng chất hoá học) thải, đuổi, sa thải (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng) (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi nội động từ bắt lửa, cháy, bốc cháy nóng lên rực đỏ nổ (súng); nổ súng, bắn chạy (máy)the engine fires evenly: máy chạy đềuto fire away bắt đầu tiến hành nổ (súng)to fire broadside bắn tất cả các súng một bên mạn tàuto fire off bắn (nghĩa bóng) phát ra, nổ rato fire off a remark: bất chợt phát ra một câu nhận xétto fire off a postcard: gửi cấp tốc một bưu thiếpto fire up nổi giận đùng đùngto fire salute bắn súng chào
bắnangle of fire: góc bắnfield of fire: trường bắnfire control: hệ thống điều kiển bắnbốc cháyfire hazard: dễ bốc cháyđánh lửaring fire: sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)đốtfire area: vùng đốtfire box: buồng đốtfire box boiler: nồi hơi kiểu buồng đốtfire chamber: buồng đốtfire chamber: khoang đốt (nồi hơi)fire door: cửa buồng đốtfire point: điểm đốt cháyfire tube: ống đốtfire tube boiler: nồi hơi kiểu ống đốtgas fire: đốt khí (máy móc)đốt cháyGiải thích EN: To ignite with explosives..Giải thích VN: Đốt cháy bằng chất nổ.fire point: điểm đốt cháyhỏa hoạnelectric fire risk: mối nguy hỏa hoạn do điệnevaluate the loss occasioned by a fire: đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây rafire alarm: báo động hỏa hoạnfire cut: lát cắt hạn chế hỏa hoạnfire detector: bộ phát hiện hỏa hoạnfire detector: máy phát hiện hỏa hoạnfire escape: lối thoát khi hỏa hoạnfire escape: cửa thoát hiểm khi hỏa hoạnfire hazard: nguy cơ hỏa hoạnfire isolated stairway: cầu thang cách ly hỏa hoạnfire line: tuyến hỏa hoạnfire regulation: quy tắc phòng hỏa hoạnfire rescue path: đường cứu hộ hỏa hoạnfire rescue path: đường thoát hiểm hỏa hoạnpit fire: hỏa hoạn ở mỏpreventive fire protection: sự phòng ngừa hỏa hoạnprotection against fire: sự bảo vệ phòng hỏa hoạnkhởi độnglàm nổlửaGreek fire: ngọn lửa Hy LạpSaint Elmo”s fire: lửa phóng điện Saint Elmo (trên cột buồmSaint Elmo”s fire: lửa Saint ElmoSt Elmos fire: ngọn lửa thánh ElmoSt. Elm”s fire: lửa St.Elmautomatic fire shutter: cửa sập tự động dập lửaback fire: lửa phụt ngượcback fire: lửa phản hồiback fire: lửa ngửacarbon dioxide fire extinguisher: máy dập lửa sử dụng carbon dioxidecarbon dioxide fire extinguisher: dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacboncatch fire: bắt lửachemical fire extinguisher: hóa chất dập lửadegree (of fire resistance): mức độ chịu lửadestroy by fire: phá hủy bằng lửadry-chemical fire extinguisher: máy dập lửa bằng chất hóa họcfire / smoke damper: clapê chặn lửa / khóifire and steam still: nồi chưng cất đun lửa và hơifire ball: quả cầu lửafire block: khối chắn lửafire box: hộp lửafire break: đai trắng phòng lửafire brick lined chimney: ống khói lót gạch chịu lửafire bulkhead: tường chắn lửafire cement: xi măng chịu lửafire clay: đất sét chịu lửafire clay brick: gạch đất sét chịu lửafire clay mineral: đất sét khoáng chịu lửafire cock: vòi dập tắt lửafire construction: công trình chịu lửafire curtain: màn chắn lửafire damper: van chặn lửafire damper: bộ làm tắt lửafire damper: clapê chặn lửafire damper: clapê chống lửafire door: cửa chịu lửafire duration test: thí nghiệm khả năng chịu lửafire endurance: khả năng chịu lửafire engine: động cơ dập tắt lửafire extinction: dập lửafire extinction basin: bể nước để dập tắt lửafire extinguisher: bình dập lửafire extinguisher: máy chữa lửafire extinguisher: thiết bị dập tắt lửafire extinguisher: máy dập lửafire extinguisher cabinet: tủ dập tắt lửafire extinguishing equipment: thiết bị dập tắt lửafire extinguishing sand: cát dập tắt lửafire finish: gia công tinh bằng lửafire finish: đánh bóng bằng lửafire finishing: vật liệu chịu lửafire grading: cấp chịu lửafire hydrants: vòi chữa lửafire isolated: chắn lửafire isolated escape route: lối thoát được chắn lửafire lighter: bật lửafire limit: vùng cấm lửafire load: tải lửafire marks: dấu chịu lửafire opal: opan lửafire partition: vách ngăn chống lửafire polishing: đánh bóng bằng lửafire polishing: gia công tinh bằng lửafire polishing: vật liệu chịu lửafire pump: bơm dập lửafire rating: mức chịu lửa danh địnhfire resistance: sức chịu lửafire resistance: độ chịu lửafire resistance: độ bền chịu lửafire resistance: sức cản lửafire resistance paint: sơn chịu lửafire resistant: chịu lửafire resistant board: tấm chịu lửafire resistant construction: kết cấu chịu lửafire resistant door: cửa chịu lửafire resistant foundation: móng chịu lửafire resistant panel: panen chịu lửafire resisting: chịu lửafire resisting ceiling: trần chịu lửafire resisting closure: vách ngăn chịu lửafire resisting concrete: bê tông chịu lửafire resisting construction: kết cấu chịu lửafire resisting door: cửa chịu lửafire resisting glass: kính chịu lửafire resisting glazing: kính chịu lửafire resisting glazing: cửa kính chịu lửafire resisting stair: cầu thang chịu lửafire resisting wall: tường chịu lửafire resisting wall (partition): tường, vách chịu lửafire resistive construction: công trình chịu lửafire resistive flooring: sàn chịu lửafire screen: màn chắn lửa, tấm chắn lửafire screen: màn chắn lửafire screen: lưới chắn lửafire screen: tấm chắn tia lửa (hàn)fire screen: màn che lửafire setting: thiết bị dập lửafire shutoff valve: van hãm lửafire sprinkler: vòi phun (nước) dập lửafire still: nồi chưng cất đun lửafire stop: cầu chặn lửafire stop: cữ chặn lửafire strength: khả năng chịu lửafire test: phép thử độ chịu lửafire tile: ngói chịu lửafire tube: ống lửafire tube boiler: nồi hơi ống lửafire tube boiler: nồi hơi có ống lửafire vault: vòm chống lửafire wall: vách chịu lửafirebrick or fire brick: gạch chịu lửafireclay or fire clay: đất sét chịu lửafixed fire extinguisher: bình dập lửaflame fire detector: thiết bị phát hiện ngọn lửagas fire front: màn lửa khíin the fire state: trong điều kiện có lửainsulating fire brick: gạch chịu lửanaked fire: ngọn lửa trầnopen fire: ngọn lửa trầnput out the fire: dập tắt ngọn lửarefractory and Insulating fire brick: gạch nung cách nhiệt và chịu lửaring fire: sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)ring fire: lửa vòngset fire to: nhóm lửa (buồng đốt)sharp fire: ngọn lửa mạnhsoft fire: sự nung qua lửasteam and fire distillation: chưng bằng hơi nước và lửatake fire: bén lửawater fire extinguisher: cái dập lửa bằng nướcnạn cháyfire insurance: bảo hiểm tai nạn cháyseat of a fire: sự xảy ra tai nạn cháyngọn lửaGreek fire: ngọn lửa Hy LạpSt Elmos fire: ngọn lửa thánh Elmoflame fire detector: thiết bị phát hiện ngọn lửanaked fire: ngọn lửa trầnopen fire: ngọn lửa trầnput out the fire: dập tắt ngọn lửasharp fire: ngọn lửa mạnhnungfire bar: bộ nungfire bar: phần tử nungfire devil: lò nung bằng than cốcfire point: điểm nungfire shrinkage: sự co do nungrefractory and Insulating fire brick: gạch nung cách nhiệt và chịu lửasoft fire: sự nung qua lửasoft fire: sự nung ítsấysấy khôsự bắnsự cháyfire behavior: biểu diễn của sự cháyfire behaviour: biểu diễn của sự cháystructural fire: sự cháy kết cấustructural fire: sự cháy nhàsự đánh lửaring fire: sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)Lĩnh vực: toán & tincháy đốt mồiLĩnh vực: xây dựngđám cháyfire extinguisher: bình dập tắt đám cháySaint Elmo”s firetháp kim loại…)St Elmos firesét hòn đỉnh cột buồm (khí tượng)aluminous fire brickgạch nhôm ôxitasbestos fire curtainmàn sợi amian (chống cháy)automatic fire alarm systemhệ thống báo động cháy tự độngautomatic fire detecting systemhệ thống phát hiện cháy tự độngautomatic fire doorcửa phòng cháy tự độngautomatic fire pumpbơm chống cháy tự độngautomatic fire shuttercửa sập phòng cháy tự độngback fire checkbộ phận chắn (lửa) phụt hậucarbon dioxide fire extinguisherbình cứu hỏa dùng cacbon đioxitcentral fire alarm stationtrạm báo (động) cháy trung tâmcentral fire alarm stationtrạm báo động cháy trung tâmdegree (of fire resistance)mức độ chịu cháyđốtdirect fire: sự đốt nóng trực tiếpfire copper: nồi nấu dịch quả đốt trực tiếpopen fire copper: nồi hở nấu dịch quả lò đốtlửafire heated drier: máy sấy lửa trực tiếpfire heating: sự đun nóng ngọn lửaopen fire ketchup: nồi nấu lửa trực tiếpsmoke-producing fire: lửa tạo khóismoky fire: lửa tạo khóisấyfire heated drier: máy sấy lửa trực tiếpfire point: nhiệt độ sấysự đốtdirect fire: sự đốt nóng trực tiếpbuilding firesự hun khói lạnhcause of firenguyên nhân hỏa hoạnfire curingsự làm khô bằng lò sưởifire flavourvị khóifire heatingsự đun nóng trực tiếpfire insurancebảo hiểm cháyfire officecông ty bảo hiểm cháyfire policyđơn bảo hiểm hỏa hoạnfire riskrủi ro cháyfire salebán cháy hàngfire salebán hàng cháyfriendly fiređiều khỏan hỏa hoạn hữu hảoperil of firehiểm họa do hỏa hoạn gây raperil of firehỏa nạnprix firegiá trọn phần ăn danh từ o lửa; sự cháy; sự bắn động từ o đốt, cháy; bắn, làm nổ § back fire : lửa ngược, lửa phản hồi § direct fire : sự cháy trực tiếp § eternal fires : ngọn lửa vĩnh cửu (bằng khí thiên nhiên) § fen fire : ngọn lửa ma quái (sự cháy tự phát của metan) § gob fire : sự cháy dưới hầm § Greek fire : ngọn lửa Hy lạp § pit fire : sự cháy giếng, hỏa hoạn ở mỏ § underground fire : sự cháy dưới mặt đất § fire box : hộp lửa § fire flood : ngập lửa § fire loop : vòng lửa § fire tube : ống đốt § fire up : khởi động § fire wall : tường chắn lửa § fire-proof : chịu lửa, chống được lửa, không cháy § fire-resisting : chịu lửa, không bị cháy § fire-tube heater : thiết bị nung ống đốt

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

FIRE

Hoả hoạn

Bén, bốc lửa thành ngọn. Để rủi ro cháy được bảo hiểm theo đơn bảo hiểm tài sản, hoả hoạn phải là lửa gây hại, không phải là lửa hữu ích.
Chuyên mục: Hỏi Đáp