Đánh giá Gmt Là Gì – Giờ đồng Hồ Gmt Có Gì đặc Biệt

Phân tích Gmt Là Gì – Giờ đồng Hồ Gmt Có Gì đặc Biệt là conpect trong content bây giờ của chúng tôi. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.

Giờ GMT là một phương pháp chuẩn hóa thời gian để tất cả chúng ta có thể biết chính xác thời gian ở vị trí hiện tại. Vậy giờ GMT là gì? Làm thế nào để tính giờ GMT của các nước trên thế giới và chuyển đổi sang giờ Việt Nam trước khi bạn bắt đầu đi du lịch? Hãy cùng Travelgear tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Bạn đang xem: Gmt là gì

Nội dung

I. Múi giờ GMT là gì?II. Cách đổi giờ GMT sang giờ Việt NamIII. Bản đồ múi giờ các nước trên thế giới

*
*
*
*
*
*

Bảng múi giờ thế giới

Bên dưới là bảng tổng hợp múi giờ các nước trên thế giới.

Xem thêm: From Time To Time Là Gì – Nghĩa Của Từ From Time To Time

Xem thêm: Tai Gem Club Danh Bai Doi Thuong, Tải Về Apk Gem Game Deluxe 1

Bạn có thể nhấn Ctrl+F để dễ dàng tìm ra múi giờ của quốc gia bạn cần.Bắt đầu bằng chữ A

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Afghanistan – Kabul GMT + 4.30
Albania – Tirane GMT + 1
Algeria – Algiers GMT + 1
Andorra – Andorra La Vella GMT + 1
Angola – Luanda GMT + 1
Antigue and Barbuda – Saint John’s GMT – 4
Argentina – Buenos Aires GMT – 3
Armenia – Yerevan GMT + 4
Australia – Australian Capital Territory – Canberra GMT + 10
Austria – Vienna GMT + 1
Azerbaijan – Baku GMT + 4

Bắt đầu bằng chữ B

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Bahamas – Nassau GMT – 5
Bahrain – Al Manamah GMT + 3
Bangladesh – Dhaka GMT + 6
Barbados – Bridgetown GMT – 4
Belarus – Minsk GMT + 2
Belgium – Brussels GMT + 1
Belize – Belmopan GMT – 6
Benin – Porto Novo GMT + 1
Bhutan – Thimphu GMT + 6
Bolivia – La Paz GMT – 4
Bosnia – Herzegovina – Sarajevo GMT + 1
Botswana – Gaborone GMT + 2
Brazil – Distrito Federal – Brasilia GMT – 3
Brunei Darussalam – Bandar Seri Begawan GMT + 8
Bulgaria – Sofia GMT + 2
Burkina Faso – Ouagadougou GMT 0
Burundi – Bujumbura GMT + 2

Bắt đầu bằng chữ C

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Cambodia – Phnom Penh GMT + 7
Cameroon – Yaounde GMT + 1
Canada – Ontario – Ottawa GMT – 5
Cape Verde – Praia GMT – 1
Central African Republic – Bangui GMT + 1
Chad – Ndjamena GMT + 1
Chile – Santiago GMT – 4
China – Beijing GMT + 8
Colombia – Bogota GMT – 5
Comoros – Moroni GMT + 3
Congo – Brazzaville GMT + 1
Congo Dem. Rep. – Kinshasa GMT + 1
Cook Islands – Rarotonga GMT – 10
Costa Rica – San Jose GMT – 6
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro GMT 0
Croatia – Zagreb GMT + 1
Cuba – Havanna GMT – 5
Cyprus – Nicosia GMT + 2
Czech Republic – Prague GMT + 1

Bắt đầu bằng chữ D

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Denmark – Copenhagen GMT + 1
Djibouti – Djibouti GMT + 3
Dominica – Roseau GMT – 4
Dominican Republic – Santo Domingo GMT – 4

Bắt đầu bằng chữ E

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
East Timor – Dili GMT + 9
Ecuador – Quito GMT – 5
Eqypt – Cairo GMT + 2
El Salvador – San Salvador GMT – 6
Equatorial Guinea – Malabo GMT + 1
Eritrea – Asmera GMT + 3
Estonia – Tallinn GMT + 2
Ethiopia – Addis Ababa GMT + 3

Bắt đầu bằng chữ F

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Fiji – Suva GMT 0
Finland – Helsinki GMT + 2
France – Paris GMT + 1

Bắt đầu bằng chữ G

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Gabon – Libreville GMT + 1
Gambia – Banjul GMT 0
Georgia – Tbilisi GMT + 4
Germany – Berlin – Berlin GMT + 1
Ghana – Accra GMT 0
Greece – Athens GMT + 2
Grenada – Saint George’s GMT – 4
Guatemala – Guatemala GMT – 6
Guinea – Conakry GMT 0
Guinea Bissau – Bissau GMT 0
Guyana – Georgetown GMT – 4

Bắt đầu bằng chữ H

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Haiti – Port-au-Prince GMT – 5
Honduras – Tegucigalpa GMT – 6
Hungary – Budapest GMT + 1

Bắt đầu bằng chữ I

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Iceland – Reykjavik GMT 0
India – New Delhi GMT + 5.30
Indonesia – Java – Jakarta GMT + 7
Iran – Tehran GMT + 3.30
Iraq – Baghdad GMT + 3
Ireland – Dublin GMT 0
Isle of Man – Douglas GMT 0
Israel – Jerusalem GMT + 2
Italy – Rome GMT + 1

Bắt đầu bằng chữ J

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Jamaica – Kingston GMT – 5
Japan – Tokyo GMT + 9
Jordan – Amman GMT + 2

Bắt đầu bằng chữ K

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Kazakstan – Astana GMT + 6
Kenya – Nairobi GMT + 3
Kiribati – Tarawa GMT + 12
Kosovo – Pristina GMT + 1
Kuwait – Kuwait City GMT + 3
Kyrgyzstan – Bishkek GMT + 5

Bắt đầu bằng chữ L

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Laos – Vientiane GMT + 7
Latvia – Riga GMT + 2
Lebanon – Beirut GMT + 2
Lesotho – Maseru GMT + 2
Liberia – Monrovia GMT 0
Libya – Tripoli GMT + 2
Liechtenstein – Vaduz GMT + 1
Lithuania – Vilnius GMT + 2
Luxembourg – Luxembourg GMT + 1

Bắt đầu bằng chữ M

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Macedonia – Skopje GMT + 1
Madagascar – Antananarivo GMT + 3
Malawi – Lilongwe GMT + 2
Malaysia – Kuala Lumpur GMT + 8
Mali – Bamako GMT 0
Malta – Valletta GMT + 1
Mauritania – Nouakchott GMT 0
Mauritius – Port Louis GMT + 4
Mexico – Mexico City GMT – 6
Moldova – Kishinev GMT + 2
Monaco – Monaco GMT + 1
Mongolia – Ulaanbaatar GMT + 8
Morocco – Rabat GMT 0
Mozambique – Maputto GMT + 2
Myanmar – Rangoon GMT + 6.30

Bắt đầu bằng chữ N

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Namibia – Windhoek GMT + 1
Nauru – Makwa GMT + 12
Nepal – Kathmandu GMT + 6
Netherlands – Amsterdam GMT + 1
New Zealand – Wellington GMT + 12
Nicaragua – Managua GMT – 6
Niger – Niamey GMT + 1
Nigeria – Abuja GMT + 1
Niue – Alofi GMT – 11
North Korea – Pyongyang GMT + 9
Norway – Oslo GMT + 1

Bắt đầu bằng chữ O

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Oman – Muscat GMT + 4

Bắt đầu bằng chữ P

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Pakistan – Islamabad GMT + 5
Palau – Koror GMT + 9
Panama – Panama GMT – 5
Papua New Guinea – Port Moresby GMT + 10
Paraguay – Asuncion GMT – 4
Peru – Lima GMT – 5
Philippines – Manilla GMT + 8
Poland – Warsaw GMT + 1
Portugal – Lisbon GMT 0
Puerto Rico – San Juan GMT – 4

Bắt đầu bằng chữ Q

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Qatar – Ad Dawhah GMT + 3

Bắt đầu bằng chữ R

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Reunion (French) – Saint – Denis GMT + 4
Romania – Bucharest GMT + 2
Russia – Moscow GMT + 3
Rwanda – Kigali GMT + 2

Bắt đầu bằng chữ S

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Saint Kitts & Nevis – Basseterre GMT – 4
Saint Lucia – Castries GMT – 4
Saint Vincent & Grenadines – Kingstown GMT – 4
Samoa – Apia GMT – 11
San Marino – San Marino GMT + 1
Sao Tome and Principe – Sao Tome GMT 0
Saudi Arabia – Riyadh GMT + 3
Senegal – Dakar GMT 0
Seychelles – Victoria GMT + 4
Sierra Leone – Freetown GMT 0
Singapore -Singapore GMT + 8
Slovak Republic – Bratislava GMT + 1
Slovenia – Ljubljana GMT + 1
Solomon Islands – Hontara GMT + 11
Somalia – Mogadishu GMT + 3
South Africa – Pretoria GMT + 2
Spain – Madrid GMT + 1
Sri Lanka – Colombo GMT + 6
Sudan – Khartoum GMT + 3
Suriname – Paramaribo GMT – 3
Swaziland – Mbabane GMT + 2
Sweden – Stockholm GMT + 1
Switzerland – Bern GMT + 1
Syria – Damascus GMT + 2

Bắt đầu bằng chữ T

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Taiwan – Taipei GMT + 8
Tajikistan – Dushanbe GMT + 5
Tanzania – Dar es Salaam GMT + 3
Thailand – Bangkok GMT + 7
Togo – Lome GMT 0
Tonga – Nukualofa GMT + 13
Trinidad and Tobago – Port of Spain GMT – 4
Tunisia – Tunis GMT + 1
Turkey – Ankara GMT + 2
Turkmenistan – Ashgabat GMT + 5
Tuvalu – Funafuti GMT +12

Bắt đầu bằng chữ U

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
U.K. – England – London GMT 0
U.S.A. – Washington D.C GMT – 5
Uganda – Kampala GMT + 3
Ukraine – Kiev GMT + 2
United Arab Emirates – Abu Dhabi GMT + 4
Uruguay – Montevideo GMT – 3
Uzbekistan – Tashkent GMT + 5

Bắt đầu bằng chữ V

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Vanuatu – Vila GMT + 11
Vatican City State – Vatican City GMT + 1
Venezuela – Caracas GMT – 4
Vietnam – Hanoi GMT + 7

Bắt đầu bằng chữ Y

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Yemen – Sana GMT + 3
Yugoslavia – Serbia – Belgrade GMT + 1

Bắt đầu bằng chữ Z

Tên quốc gia – Thành phố Múi giờ
Zambia – Lusaka GMT + 2
Zimbabwe – Harare GMT + 2

Hiện nay, cũng có khá nhiều hãng sản xuất đồng hồ GMT trên thị trường giúp bạn dễ dàng chuyển đổi thời gian khi cần thiết và đặc biệt phù hợp cho những người hay đi du lịch và công tác nước ngoài có nhu cầu xem giờ chuẩn. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ biết rõ hơn về giờ GMT là gì!

Chuyên mục: Hỏi Đáp